Đọc nhanh: 杀出重围 (sát xuất trọng vi). Ý nghĩa là: Để vượt qua, buộc một người thoát ra khỏi vòng vây.
杀出重围 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Để vượt qua
to break through
✪ 2. buộc một người thoát ra khỏi vòng vây
to force one's way out of encirclement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀出重围
- 杀出重围
- phá vỡ lớp lớp vòng vây.
- 冲出重围
- Xông ra khỏi vòng vây.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 那 语重心长 的 话语 终于 使 对方 说出 了 实情
- Câu đó đã khiến đối phương nói ra sự thật cuối cùng.
- 公司 作出 一项 重要 的 决定
- Công ty đưa ra một quyết định quan trọng.
- 他 消失 了 一下 , 俄而 又 重新 出现 , 匆匆 赶路
- Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
围›
杀›
重›