Đọc nhanh: 重温旧梦 (trọng ôn cựu mộng). Ý nghĩa là: ôn chuyện cũ; nhớ lại chuyện xưa; làm sống lại giấc mơ cũ.
重温旧梦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôn chuyện cũ; nhớ lại chuyện xưa; làm sống lại giấc mơ cũ
比喻把过去的事重新经历或回忆一次
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重温旧梦
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
梦›
温›
重›