Đọc nhanh: 围歼 (vi tiêm). Ý nghĩa là: bao vây tiêu diệt; vây diệt. Ví dụ : - 围歼敌军。 bao vây tiêu diệt quân địch.
围歼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao vây tiêu diệt; vây diệt
包围起来歼灭
- 围歼 敌军
- bao vây tiêu diệt quân địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围歼
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 围歼 敌军
- bao vây tiêu diệt quân địch.
- 包围 歼击 敌军 一个团
- bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
- 攻歼 被围 之 敌
- tiến công tiêu diệt quân địch bị bao vây.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
歼›