里程碑 lǐchéngbēi
volume volume

Từ hán việt: 【lí trình bi】

Đọc nhanh: 里程碑 (lí trình bi). Ý nghĩa là: cột mốc; mốc son; mốc lịch sử, cột ki-lô-mét; mốc cây số. Ví dụ : - 这次成功是一个重要的里程碑。 Thành công này là một cột mốc quan trọng.. - 这次突破是医学界的里程碑。 Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.. - 我们经过了五个里程碑。 Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.

Ý Nghĩa của "里程碑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

里程碑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cột mốc; mốc son; mốc lịch sử

比喻在历史发展过程中可以作为标示的大事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 成功 chénggōng shì 一个 yígè 重要 zhòngyào de 里程碑 lǐchéngbēi

    - Thành công này là một cột mốc quan trọng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 突破 tūpò shì 医学界 yīxuéjiè de 里程碑 lǐchéngbēi

    - Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.

✪ 2. cột ki-lô-mét; mốc cây số

设于道路旁边用以记载里数的标志

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 经过 jīngguò le 五个 wǔgè 里程碑 lǐchéngbēi

    - Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.

  • volume volume

    - 里程碑 lǐchéngbēi 上刻 shàngkè zhe 10 公里 gōnglǐ

    - Trên cột mốc có khắc "10 kilômét".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里程碑

  • volume volume

    - 五百里 wǔbǎilǐ 路程 lùchéng

    - đường dài năm trăm dặm.

  • volume volume

    - 碑林 bēilín 保存 bǎocún le 许多 xǔduō 古代 gǔdài 石碑 shíbēi

    - Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.

  • volume volume

    - 里程碑 lǐchéngbēi 上刻 shàngkè zhe 10 公里 gōnglǐ

    - Trên cột mốc có khắc "10 kilômét".

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 经过 jīngguò le 五个 wǔgè 里程碑 lǐchéngbēi

    - Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 突破 tūpò shì 医学界 yīxuéjiè de 里程碑 lǐchéngbēi

    - Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 成功 chénggōng shì 一个 yígè 重要 zhòngyào de 里程碑 lǐchéngbēi

    - Thành công này là một cột mốc quan trọng.

  • volume volume

    - 前程万里 qiánchéngwànlǐ

    - tiền đồ xán lạn.

  • volume volume

    - 万里 wànlǐ 旅程 lǚchéng

    - hành trình vạn dặm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao