Đọc nhanh: 碑碣 (bi kệ). Ý nghĩa là: bia đá.
碑碣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia đá
碑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑碣
- 高耸 的 纪念碑
- bia kỷ niệm cao ngất
- 残碑 断碣
- bia tàn đá sứt.
- 历史 的 丰碑
- tấm bia lịch sử to lớn
- 古碑 铭刻 着 历史
- Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.
- 他 研究 碑阴 文字
- Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 墓碑 上 的 文字 已 严重 磨损 难以辨认
- Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."
- 墓碣
- bia mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碑›
碣›