碑碣 bēijié
volume volume

Từ hán việt: 【bi kệ】

Đọc nhanh: 碑碣 (bi kệ). Ý nghĩa là: bia đá.

Ý Nghĩa của "碑碣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碑碣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bia đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑碣

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng de 纪念碑 jìniànbēi

    - bia kỷ niệm cao ngất

  • volume volume

    - 残碑 cánbēi 断碣 duànjié

    - bia tàn đá sứt.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 丰碑 fēngbēi

    - tấm bia lịch sử to lớn

  • volume volume

    - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 碑阴 bēiyīn 文字 wénzì

    - Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 字迹 zìjì 模糊不清 móhubùqīng

    - Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.

  • volume volume

    - 墓碑 mùbēi shàng de 文字 wénzì 严重 yánzhòng 磨损 mósǔn 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."

  • volume volume

    - 墓碣 mùjié

    - bia mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié , Kè , Yà
    • Âm hán việt: Kiệt , Kệ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAPV (一口日心女)
    • Bảng mã:U+78A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp