里士满 lǐ shì mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lí sĩ mãn】

Đọc nhanh: 里士满 (lí sĩ mãn). Ý nghĩa là: Richmond (thành phố miền tây California, Mỹ), Richmond (thành phố miền đông bang Indiana, Mỹ), Richmond (thành phố miền đông bang Kentucky, Mỹ).

Ý Nghĩa của "里士满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

里士满 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Richmond (thành phố miền tây California, Mỹ)

加利福尼亚西部的一个城市,位于旧金山海湾,奥克兰的西北偏北是一个港口及工业中心

✪ 2. Richmond (thành phố miền đông bang Indiana, Mỹ)

印第安纳东部的一个城市,位于印第安纳波利斯以东奎克人于1806年在此殖民,主要是一个工业中心

✪ 3. Richmond (thành phố miền đông bang Kentucky, Mỹ)

肯塔基中东部的一个城市,位于勒克辛顿东南偏南是布卢格拉斯的烟草和牲畜市场

✪ 4. Richmond (thủ phủ bang Virginia, Mỹ)

弗吉尼亚州首府,位于该州的中东部,彼得斯堡以北的詹姆斯河畔建于17世纪,1779年成为弗吉尼亚首府,在美国革命及国内战争中具有战略重要性,内战中它是南方联邦 的首都1865年4月3日南联邦军队从里士满的撤退导致了4月9日罗伯特E·李将军向尤利塞斯S·格兰特将 军的头降

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里士满

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 摆满 bǎimǎn le shū

    - Phòng sách đầy ắp sách.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 装满 zhuāngmǎn le 群众 qúnzhòng 惟独 wéidú 没有 méiyǒu 自己 zìjǐ

    - trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng hǎo 仓库 cāngkù 装得 zhuāngdé 满登登 mǎndēngdēng de

    - năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).

  • volume volume

    - 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 恐惧 kǒngjù

    - Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 表面 biǎomiàn shàng hěn yǒu 礼貌 lǐmào 地同 dìtóng 同事 tóngshì 打招呼 dǎzhāohu dàn 心里 xīnli què 充满 chōngmǎn le 妒忌 dùjì

    - mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 不满 bùmǎn de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.

  • volume volume

    - 亚里士多德 yàlǐshìduōdé zài gāi zài de 地方 dìfāng

    - Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao