Đọc nhanh: 里通外国 (lí thông ngoại quốc). Ý nghĩa là: thông đồng với nước ngoài; cấu kết với nước ngoài để phản bội tổ quốc.
里通外国 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông đồng với nước ngoài; cấu kết với nước ngoài để phản bội tổ quốc
暗中与外国勾结,进行背叛祖国的活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里通外国
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 这里 有 很多 外国 客人
- Ở đây có nhiều khách buôn nước ngoài.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
通›
里›