采购费用 cǎigòu fèiyòng
volume volume

Từ hán việt: 【thái cấu phí dụng】

Đọc nhanh: 采购费用 (thái cấu phí dụng). Ý nghĩa là: chi phí mua hàng.

Ý Nghĩa của "采购费用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采购费用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi phí mua hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购费用

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 采购 cǎigòu le 许多 xǔduō 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.

  • volume volume

    - 应用 yìngyòng 费由 fèiyóu 负担 fùdān

    - tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 平均 píngjūn 分担 fēndān 费用 fèiyòng

    - Họ chia đều chi phí với nhau.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - zài 那家 nàjiā 公司 gōngsī dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ suàn 费用 fèiyòng

    - Họ bắt đầu tính toán chi phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao