Đọc nhanh: 釉面砖铺 (dứu diện chuyên phô). Ý nghĩa là: gạch tráng men.
釉面砖铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch tráng men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釉面砖铺
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 单间 铺面
- mặt tiền cửa hiệu một gian
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 褥子 没 铺平 , 躺 在 上面 硌 得 难受
- đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
釉›
铺›
面›