Đọc nhanh: 发布采购 (phát bố thái cấu). Ý nghĩa là: Đăng tin mua.
发布采购 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng tin mua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发布采购
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 刚 发布 了 一个 消息
- Anh ấy vừa công bố một tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
布›
购›
采›