Đọc nhanh: 重渣阀 (trọng tra phiệt). Ý nghĩa là: van xỉ nặng.
重渣阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van xỉ nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重渣阀
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
重›
阀›