Đọc nhanh: 医用及兽医用细菌制剂 (y dụng cập thú y dụng tế khuẩn chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y.
医用及兽医用细菌制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用及兽医用细菌制剂
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 预防 在 传统医学 中 也 起 着 主导作用
- Phòng ngừa cũng đóng một vai trò hàng đầu trong y học cổ truyền.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 这次 看病 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí y tế cho lần khám bệnh này rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
制›
剂›
医›
及›
用›
细›
菌›