Đọc nhanh: 耐酸化学物质 (nại toan hoá học vật chất). Ý nghĩa là: Hợp chất hoá học chịu axit.
耐酸化学物质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp chất hoá học chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸化学物质
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
物›
耐›
质›
酸›