Đọc nhanh: 郎格罕氏岛 (lang các hãn thị đảo). Ý nghĩa là: đảo Langerhans (y học).
✪ 1. đảo Langerhans (y học)
islets of Langerhans (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎格罕氏岛
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
格›
氏›
罕›
郎›