都会美型男 dūhuì měi xíng nán
volume volume

Từ hán việt: 【đô hội mĩ hình nam】

Đọc nhanh: 都会美型男 (đô hội mĩ hình nam). Ý nghĩa là: người lớn.

Ý Nghĩa của "都会美型男" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

都会美型男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người lớn

metrosexual

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都会美型男

  • volume volume

    - 《 纽约时报 niǔyuēshíbào de 美食 měishí 评论家 pínglùnjiā 可能 kěnéng huì

    - Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng

  • volume volume

    - 什么 shénme 美好 měihǎo dōu huì 崩溃 bēngkuì

    - Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.

  • volume volume

    - 并非 bìngfēi 所有 suǒyǒu de 传统 chuántǒng 社会 shèhuì dōu 重男轻女 zhòngnánqīngnǚ

    - Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.

  • volume volume

    - 基本上 jīběnshang 男生 nánshēng dōu 不会 búhuì 在乎 zàihu 腐女 fǔnǚ 嗜好 shìhào la

    - Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 全部 quánbù dōu lái 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 男女 nánnǚ dōu 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Cả nam lẫn nữ đều tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 成都 chéngdū shì 一个 yígè 美丽 měilì de dōu huì

    - Thành Đô là một đô thị xinh đẹp.

  • - 每个 měigè yuè dōu huì zuò 一次 yīcì 美容 měiróng 护理 hùlǐ 保持 bǎochí 皮肤 pífū 状态 zhuàngtài

    - Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao