Đọc nhanh: 都会美型男 (đô hội mĩ hình nam). Ý nghĩa là: người lớn.
都会美型男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lớn
metrosexual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都会美型男
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 什么 美好 都 会 崩溃
- Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 基本上 男生 都 不会 在乎 腐女 嗜好 啦
- Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ
- 他们 全部 都 来 参加 了 会议
- Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.
- 男女 都 参加 了 会议
- Cả nam lẫn nữ đều tham gia cuộc họp.
- 成都 是 一个 美丽 的 都 会
- Thành Đô là một đô thị xinh đẹp.
- 每个 月 我 都 会 去 做 一次 美容 护理 , 保持 皮肤 状态
- Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
型›
男›
美›
都›