Đọc nhanh: 背恩忘义 (bội ân vong nghĩa). Ý nghĩa là: vong ân bội nghĩa; quên ơn phụ nghĩa.
背恩忘义 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vong ân bội nghĩa; quên ơn phụ nghĩa
辜负别人对自己的恩义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背恩忘义
- 辜恩背义
- vong ân bội nghĩa
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 朋友 之义 不可 忘
- Tình nghĩa của bạn bè không thể quên.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 那个 背影 让 我 久久 难忘
- Bóng lưng đó khiến tôi mãi không thể quên.
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
忘›
恩›
背›