遗忘症 yíwàng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【di vong chứng】

Đọc nhanh: 遗忘症 (di vong chứng). Ý nghĩa là: chứng hay quên. Ví dụ : - 那种遗忘症是一种心理防御 Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.

Ý Nghĩa của "遗忘症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗忘症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng hay quên

amnesia

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 遗忘症 yíwàngzhèng shì 一种 yīzhǒng 心理 xīnlǐ 防御 fángyù

    - Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗忘症

  • volume volume

    - 忘却 wàngquè 遗忘 yíwàng 忘却 wàngquè 遗忘 yíwàng de 状态 zhuàngtài 遗忘 yíwàng

    - Quên, trạng thái quên, quên mất; sự quên

  • volume volume

    - yǒu 电震 diànzhèn 后遗症 hòuyízhèng

    - Ý tôi là ảnh hưởng của sốc điện

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle shì de 遗传 yíchuán 体质 tǐzhì 引发 yǐnfā de 吸毒 xīdú 成瘾 chéngyǐn

    - Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 不能 bùnéng bèi 遗忘 yíwàng

    - Lịch sử không thể bị lãng quên.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 药会 yàohuì 不会 búhuì ràng 健忘症 jiànwàngzhèng

    - Nhưng những loại thuốc đó không gây ra chứng hay quên.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 遗忘症 yíwàngzhèng shì 一种 yīzhǒng 心理 xīnlǐ 防御 fángyù

    - Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.

  • volume volume

    - 童年 tóngnián de 生活 shēnghuó 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 遗忘 yíwàng

    - cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao