遗传性疾病 yíchuán xìng jíbìng
volume volume

Từ hán việt: 【di truyền tính tật bệnh】

Đọc nhanh: 遗传性疾病 (di truyền tính tật bệnh). Ý nghĩa là: rối loạn di truyền. Ví dụ : - 神经纤维瘤病是一种遗传性疾病 U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

Ý Nghĩa của "遗传性疾病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗传性疾病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối loạn di truyền

genetic disorder

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传性疾病

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • volume volume

    - 蟑螂 zhāngláng huì 传播 chuánbō 疾病 jíbìng

    - Con gián có thể truyền bệnh.

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 传播 chuánbō 非常 fēicháng 猛烈 měngliè

    - Bệnh dịch lây lan rất nhanh.

  • volume volume

    - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 传染性 chuánrǎnxìng 很强 hěnqiáng

    - Loại virus này rất dễ lây lan.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng zài 家族 jiāzú 遗传 yíchuán

    - Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén jiān de 性病 xìngbìng 传染 chuánrǎn 突破 tūpò 天际 tiānjì a

    - STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao