Đọc nhanh: 性疾病 (tính tật bệnh). Ý nghĩa là: bệnh lây truyền qua đường tình dục, bệnh hoa liễu. Ví dụ : - 神经纤维瘤病是一种遗传性疾病 U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
性疾病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lây truyền qua đường tình dục
sexually transmitted disease
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
✪ 2. bệnh hoa liễu
venereal disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性疾病
- 他 在 疾病 中 煎熬 了 很 久
- Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật lâu dài.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 可 他 没有 精神疾病 史
- Ngoại trừ việc anh ta không có tiền sử bệnh tâm thần.
- 她 为了 治愈 疾病 而 努力
- Cô ấy nỗ lực để chữa khỏi bệnh.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
疾›
病›