Đọc nhanh: 复发性疾病 (phục phát tính tật bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh tái phát.
复发性疾病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh tái phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复发性疾病
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 旧病 又 复发 了
- Bệnh cũ lại tái phát rồi.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 他 的 病情 有 反复
- Bệnh tình của anh ấy có tái phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
复›
性›
疾›
病›