Đọc nhanh: 藏毛性疾病 (tàng mao tính tật bệnh). Ý nghĩa là: bệnh pilonidal.
藏毛性疾病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh pilonidal
pilonidal disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏毛性疾病
- 他 的 毛病 是 太 急躁
- Thói quen xấu của anh ấy là quá nóng vội.
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 的 毛病 已经 板 过来 了
- Tật xấu của anh ta đã được sửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毛›
疾›
病›
藏›