Đọc nhanh: 金钱非万能 (kim tiền phi vạn năng). Ý nghĩa là: tiền không thể mua được tình yêu của bạn, tiền không phải là toàn năng, tiền không phải là tất cả.
金钱非万能 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiền không thể mua được tình yêu của bạn
money can't buy you love
✪ 2. tiền không phải là toàn năng
money is not omnipotent
✪ 3. tiền không phải là tất cả
money isn't everything
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钱非万能
- 金钱 不能 代替 健康
- Tiền không thể thay thế được sức khỏe.
- 他 不能 一味 追求 金钱
- Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.
- 金钱 不能 买 幸福
- Tiền không thể mua hạnh phúc.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 他 非常重视 金钱
- Anh ấy rất coi trọng tiền bạc.
- 他们 用 金钱 要挟 我
- Họ dùng tiền uy hiếp tôi.
- 有些 人 以为 金钱 是 万能 的
- Một số người cho rằng tiền là vạn năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
能›
金›
钱›
非›