遗传率 yíchuán lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【di truyền suất】

Đọc nhanh: 遗传率 (di truyền suất). Ý nghĩa là: tính di truyền.

Ý Nghĩa của "遗传率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗传率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính di truyền

heritability

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传率

  • volume volume

    - 遗传 yíchuán le zǎo 白头 báitóu de 基因 jīyīn

    - Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 遗留 yíliú 神秘 shénmì 传说 chuánshuō

    - Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng zài 家族 jiāzú 遗传 yíchuán

    - Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 颜色 yánsè yīn 遗传 yíchuán 不同 bùtóng

    - Màu da khác nhau do di truyền.

  • volume volume

    - 基因 jīyīn 测试 cèshì 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 遗传 yíchuán 问题 wèntí

    - Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - cóng 母方 mǔfāng 接受 jiēshòu de 遗传 yíchuán shì 良好 liánghǎo de

    - Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.

  • volume volume

    - 身高 shēngāo 遗传 yíchuán 有关 yǒuguān

    - Chiều cao có liên quan đến di truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao