Đọc nhanh: 遗传信息 (di truyền tín tức). Ý nghĩa là: Thông tin di truyền.
遗传信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông tin di truyền
genetic information
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传信息
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 我会 传达 你 的 信息
- Tôi sẽ truyền đạt thông tin của bạn.
- 我们 正在 传递 重要 信息
- Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
- 请 恢复 遗失 的 账户 信息
- Vui lòng khôi phục thông tin tài khoản bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
信›
息›
遗›