Đọc nhanh: 光遗传学 (quang di truyền học). Ý nghĩa là: di truyền quang học.
光遗传学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di truyền quang học
optogenetics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光遗传学
- 光学家
- nhà quang học
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 他 向 学生 传授 经验
- Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 传说 中 的 食尸 鬼 害怕 阳光
- Quỷ ăn xác chết trong truyền thuyết sợ ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
光›
学›
遗›