光遗传学 guāng yíchuán xué
volume volume

Từ hán việt: 【quang di truyền học】

Đọc nhanh: 光遗传学 (quang di truyền học). Ý nghĩa là: di truyền quang học.

Ý Nghĩa của "光遗传学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光遗传学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di truyền quang học

optogenetics

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光遗传学

  • volume volume

    - 光学家 guāngxuéjiā

    - nhà quang học

  • volume volume

    - 书包 shūbāo 遗在 yízài 学校 xuéxiào

    - Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō zhōng de 学霸 xuébà 出现 chūxiàn le

    - Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.

  • volume volume

    - 传记文学 zhuànjìwénxué

    - truyện ký văn học

  • volume volume

    - xiàng 学生 xuésheng 传授 chuánshòu 经验 jīngyàn

    - Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 不要 búyào zài dāng 月光族 yuèguāngzú gāi 学着 xuézhe 攒些 zǎnxiē qián le

    - Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.

  • - 传说 chuánshuō zhōng de 食尸 shíshī guǐ 害怕 hàipà 阳光 yángguāng

    - Quỷ ăn xác chết trong truyền thuyết sợ ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao