volume volume

Từ hán việt: 【dục】

Đọc nhanh: (dục). Ý nghĩa là: chim sáo; sáo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim sáo; sáo

见〖鸲鹆〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CRPYM (金口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E46
    • Tần suất sử dụng:Thấp