Đọc nhanh: 脱险 (thoát hiểm). Ý nghĩa là: thoát hiểm; thoát khỏi nguy hiểm. Ví dụ : - 虎口脱险 thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
脱险 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát hiểm; thoát khỏi nguy hiểm
脱离危险
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱险
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 我们 已经 脱离危险
- Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 已经 脱离危险 了
- Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 突围 脱险
- phá vòng vây thoát hiểm
- 众人 翻墙而过 脱险
- Mọi người trèo tường để thoát hiểm.
- 经过 十多天 的 特护 , 他 终于 脱险 了
- qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脱›
险›