脱险 tuōxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thoát hiểm】

Đọc nhanh: 脱险 (thoát hiểm). Ý nghĩa là: thoát hiểm; thoát khỏi nguy hiểm. Ví dụ : - 虎口脱险 thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

Ý Nghĩa của "脱险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱险 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoát hiểm; thoát khỏi nguy hiểm

脱离危险

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱险

  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi nơi nguy hiểm

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 脱离危险 tuōlíwēixiǎn

    - Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 脱离危险 tuōlíwēixiǎn le

    - Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.

  • volume volume

    - 临阵脱逃 línzhèntuōtáo

    - lâm trận bỏ chạy.

  • volume volume

    - 突围 tūwéi 脱险 tuōxiǎn

    - phá vòng vây thoát hiểm

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 翻墙而过 fānqiángérguò 脱险 tuōxiǎn

    - Mọi người trèo tường để thoát hiểm.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 十多天 shíduōtiān de 特护 tèhù 终于 zhōngyú 脱险 tuōxiǎn le

    - qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao