逾期 yúqī
volume volume

Từ hán việt: 【du kì】

Đọc nhanh: 逾期 (du kì). Ý nghĩa là: quá hạn; quá kỳ hạn. Ví dụ : - 逾期未归 quá hạn vẫn chưa trở về. - 逾期三天 quá hạn ba ngày

Ý Nghĩa của "逾期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

逾期 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quá hạn; quá kỳ hạn

超过所规定的期限

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 三天 sāntiān

    - quá hạn ba ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾期

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 三天 sāntiān

    - quá hạn ba ngày

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • volume volume

    - 下学期 xiàxuéqī de 班次 bāncì 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.

  • volume volume

    - nín de shū 逾期 yúqī le 得交 déjiāo 罚款 fákuǎn

    - Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.

  • volume volume

    - xià 星期一 xīngqīyī 就要 jiùyào 演出 yǎnchū le 咱们 zánmen 得紧 déjǐn zhe liàn

    - thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du ,
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMN (卜人一弓)
    • Bảng mã:U+903E
    • Tần suất sử dụng:Cao