造型艺术 zàoxíng yìshù
volume volume

Từ hán việt: 【tạo hình nghệ thuật】

Đọc nhanh: 造型艺术 (tạo hình nghệ thuật). Ý nghĩa là: nghệ thuật tạo hình.

Ý Nghĩa của "造型艺术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

造型艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghệ thuật tạo hình

占有一定空间、构成有美感的形象、使人通过视觉来欣赏的艺术,包括绘画、雕塑、建筑等也叫美术

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造型艺术

  • volume volume

    - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 艺术品 yìshùpǐn shì 经过 jīngguò 千锤百炼 qiānchuíbǎiliàn 打造 dǎzào 出来 chūlái de 精品 jīngpǐn

    - Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.

  • volume volume

    - 造型艺术 zàoxíngyìshù

    - nghệ thuật tạo hình

  • volume volume

    - zài 珠宝 zhūbǎo 饰物 shìwù de 制造 zhìzào zhōng 手工 shǒugōng 艺术 yìshù de 结合 jiéhé 决定 juédìng le 珠宝 zhūbǎo de 价值 jiàzhí

    - Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.

  • volume volume

    - 艺术家 yìshùjiā 营造 yíngzào le 一个 yígè 幻想 huànxiǎng 世界 shìjiè

    - Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.

  • volume volume

    - dǒng 书法 shūfǎ de 艺术 yìshù

    - Anh ấy hiểu nghệ thuật thư pháp.

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ shì 中国 zhōngguó de 传统 chuántǒng 艺术 yìshù

    - Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 艺术交流 yìshùjiāoliú 协会 xiéhuì

    - Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao