Đọc nhanh: 艺术体操 (nghệ thuật thể thao). Ý nghĩa là: thể dục nhịp điệu.
艺术体操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể dục nhịp điệu
体操运动项目之一女运动员在音乐伴奏下做走、跑、跳、转体、平衡等各种动作,富于艺术性也叫韵律体操
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术体操
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
- 他 从事 艺术创作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.
- 他 喜欢 创作 艺术作品
- Anh ấy thích sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 艺术 是 高尚情操 的 宣泄
- Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
操›
术›
艺›