造句 zàojù
volume volume

Từ hán việt: 【tạo câu】

Đọc nhanh: 造句 (tạo câu). Ý nghĩa là: đặt câu; tạo câu. Ví dụ : - 我会用这个词造句。 Tôi sẽ đặt câu với từ này.. - 老师让我们用新词造句。 Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.. - 请你用开心造句。 Xin hãy đặt câu với từ “vui vẻ”.

Ý Nghĩa của "造句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

造句 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt câu; tạo câu

把词组织成句子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我会 wǒhuì yòng 这个 zhègè 造句 zàojù

    - Tôi sẽ đặt câu với từ này.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen yòng 新词 xīncí 造句 zàojù

    - Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.

  • volume volume

    - qǐng yòng 开心 kāixīn 造句 zàojù

    - Xin hãy đặt câu với từ “vui vẻ”.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造句

  • volume volume

    - 造句 zàojù 工稳 gōngwěn

    - tạo câu rất chỉnh

  • volume volume

    - qǐng yòng 开心 kāixīn 造句 zàojù

    - Xin hãy đặt câu với từ “vui vẻ”.

  • volume volume

    - 时代 shídài 少年 shàonián tuán 造句 zàojù 游戏 yóuxì

    - trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn

  • volume volume

    - 句子 jùzi de 构造 gòuzào

    - Cấu tạo câu

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 茶水 cháshuǐ jiān 用水 yòngshuǐ 内有 nèiyǒu gèng duō gèng 详细 xiángxì 关于 guānyú 茶水 cháshuǐ jiān de 造句 zàojù

    - Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì yòng 这个 zhègè 造句 zàojù

    - Tôi sẽ đặt câu với từ này.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen yòng 新词 xīncí 造句 zàojù

    - Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.

  • volume volume

    - yòng 这些 zhèxiē 词来造 cíláizào 三个 sāngè 句子 jùzi

    - Hãy dùng những từ ngữ sau để đặt câu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao