Đọc nhanh: 造句 (tạo câu). Ý nghĩa là: đặt câu; tạo câu. Ví dụ : - 我会用这个词造句。 Tôi sẽ đặt câu với từ này.. - 老师让我们用新词造句。 Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.. - 请你用“开心”造句。 Xin hãy đặt câu với từ “vui vẻ”.
造句 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt câu; tạo câu
把词组织成句子
- 我会 用 这个 词 造句
- Tôi sẽ đặt câu với từ này.
- 老师 让 我们 用 新词 造句
- Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.
- 请 你 用 开心 造句
- Xin hãy đặt câu với từ “vui vẻ”.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造句
- 造句 工稳
- tạo câu rất chỉnh
- 请 你 用 开心 造句
- Xin hãy đặt câu với từ “vui vẻ”.
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 句子 的 构造
- Cấu tạo câu
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 我会 用 这个 词 造句
- Tôi sẽ đặt câu với từ này.
- 老师 让 我们 用 新词 造句
- Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.
- 用 这些 词来造 三个 句子
- Hãy dùng những từ ngữ sau để đặt câu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
造›