Đọc nhanh: 病句 (bệnh câu). Ý nghĩa là: câu có vấn đề; câu sai ngữ pháp.
病句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu có vấn đề; câu sai ngữ pháp
在语法或逻辑上有毛病的句子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病句
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 这份 报告 有些 病句
- Báo cáo này có một số câu lỗi.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 我们 需要 改正 这个 病句
- Chúng ta cần sửa câu sai này.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
病›