Đọc nhanh: 全球商业信息公司 (toàn cầu thương nghiệp tín tức công ti). Ý nghĩa là: Công ty Thông tin Doanh nghiệp Toàn cầu.
全球商业信息公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Thông tin Doanh nghiệp Toàn cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球商业信息公司
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 家庭 小 商业 遭到 大 公司 的 吞并
- Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 这是 一家 成功 的 商业 公司
- Đây là một công ty thương mại thành công.
- 公司 泄露 了 重要 信息
- Công ty đã làm lộ thông tin quan trọng.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
信›
全›
公›
司›
商›
息›
球›