Đọc nhanh: 通行无阻 (thông hành vô trở). Ý nghĩa là: để đi qua không bị cản trở, lối đi không bị cản trở.
通行无阻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để đi qua không bị cản trở
to go through unhindered
✪ 2. lối đi không bị cản trở
unobstructed passage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行无阻
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 畅行无阻
- trôi chảy
- 畅行无阻
- thông suốt không trở ngại.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
行›
通›
阻›