Đọc nhanh: 通行费 (thông hành phí). Ý nghĩa là: Lệ phí thông hành (qua lại).
通行费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệ phí thông hành (qua lại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行费
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 他 预付 了 旅行 的 全部 费用
- Anh ấy đã trả trước toàn bộ chi phí du lịch.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
费›
通›