无阻 wúzǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vô trở】

Đọc nhanh: 无阻 (vô trở). Ý nghĩa là: không trở ngại; không vướng mắc; tuồn tuột; tuột luột. Ví dụ : - 畅行无阻。 thông suốt không trở ngại.

Ý Nghĩa của "无阻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无阻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không trở ngại; không vướng mắc; tuồn tuột; tuột luột

没有阻碍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 畅行无阻 chàngxíngwúzǔ

    - thông suốt không trở ngại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无阻

  • volume volume

    - 无理 wúlǐ 阻难 zǔnàn

    - gây khó khăn vô lý

  • volume volume

    - 风雨无阻 fēngyǔwúzǔ

    - mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ 无法 wúfǎ 阻挡 zǔdǎng 人们 rénmen de 热情 rèqíng

    - mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.

  • volume volume

    - 畅行无阻 chàngxíngwúzǔ

    - trôi chảy

  • volume volume

    - 畅行无阻 chàngxíngwúzǔ

    - thông suốt không trở ngại.

  • volume volume

    - 信息流 xìnxīliú 通畅无阻 tōngchàngwúzǔ

    - Thông tin lưu thông không bị cản trở.

  • volume volume

    - de 春情 chūnqíng 无法 wúfǎ 阻挡 zǔdǎng

    - Tình yêu của cô ấy không thể ngăn cản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao