通行证 tōngxíngzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thông hành chứng】

Đọc nhanh: 通行证 (thông hành chứng). Ý nghĩa là: giấy thông hành; thẻ thông hành, giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ. Ví dụ : - 来访者通行证茱丽叶·夏普 Thẻ khách Juliet Sharp

Ý Nghĩa của "通行证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

通行证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giấy thông hành; thẻ thông hành

准许在警戒区域或规定道路通行的证件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 来访者 láifǎngzhě 通行证 tōngxíngzhèng 茱丽叶 zhūlìyè · 夏普 xiàpǔ

    - Thẻ khách Juliet Sharp

✪ 2. giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ

准许在同一系统下的各个机关通行的证件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行证

  • volume volume

    - 办法 bànfǎ 虽好 suīhǎo 怎奈 zěnnài 行不通 xíngbùtōng

    - biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.

  • volume volume

    - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 通行证 tōngxíngzhèng

    - Đây là giấy chứng nhận thông hành.

  • volume volume

    - 准许 zhǔnxǔ 通行 tōngxíng

    - cho phép lưu hành

  • volume volume

    - 先行 xiānxíng 通知 tōngzhī

    - thông báo trước; cho biết trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 无线通信 wúxiàntōngxìn

    - Họ đang thực hiện truyền tin không dây.

  • volume volume

    - 来访者 láifǎngzhě 通行证 tōngxíngzhèng 茱丽叶 zhūlìyè · 夏普 xiàpǔ

    - Thẻ khách Juliet Sharp

  • volume volume

    - 通行证 tōngxíngzhèng 可以 kěyǐ 自由 zìyóu 出入 chūrù de 许可 xǔkě 票证 piàozhèng huò 权力 quánlì

    - Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao