Đọc nhanh: 通行证 (thông hành chứng). Ý nghĩa là: giấy thông hành; thẻ thông hành, giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ. Ví dụ : - 来访者通行证茱丽叶·夏普 Thẻ khách Juliet Sharp
通行证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thông hành; thẻ thông hành
准许在警戒区域或规定道路通行的证件
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
✪ 2. giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ
准许在同一系统下的各个机关通行的证件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行证
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
证›
通›