Đọc nhanh: 造型气球 (tạo hình khí cầu). Ý nghĩa là: mô hình khinh khí cầu, bong bóng xoắn.
造型气球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình khinh khí cầu
balloon modeling
✪ 2. bong bóng xoắn
balloon twisting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造型气球
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
气›
球›
造›