Đọc nhanh: 选美比赛 (tuyến mĩ bí tái). Ý nghĩa là: Cuộc thi sắc đẹp. Ví dụ : - 你们是在举行选美比赛吗没邀请我 Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
选美比赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộc thi sắc đẹp
beauty contest
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选美比赛
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 他 被 选中 参加 比赛
- Anh ấy được chọn tham gia cuộc thi.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 今天 比赛 已经 完 了
- Trận đấu hôm nay đã kết thúc rồi.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 老师 推选 我 参加 比赛
- Giáo viên đề cử tôi tham gia cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
美›
赛›
选›