Đọc nhanh: 选美 (tuyến mĩ). Ý nghĩa là: Cuộc thi sắc đẹp. Ví dụ : - 选美亚军 Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
选美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộc thi sắc đẹp
beauty contest
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选美
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 她 被选为 班长 , 心里 很 美
- Cô ấy được chọn làm lớp trưởng, trong lòng rất tự hào.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 变成 光头 选美 皇后
- Rõ ràng là một hoa hậu đầu trọc là điều tồi tệ nhất
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
选›