Đọc nhanh: 逐渐废弃 (trục tiệm phế khí). Ý nghĩa là: từ bỏ dần dần.
逐渐废弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ bỏ dần dần
to abandon gradually
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐渐废弃
- 他 的 健康 在 逐渐 衰微
- Sức khỏe của anh ấy đang dần suy sụp.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 他们 的 数量 逐渐 增加
- Số lượng của bọn họ tăng dần.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 他 逐渐 变得 很 孤独
- Anh ấy dần trở nên cô đơn.
- 他们 的 威信 逐渐 增加
- Uy tín của họ đang dần gia tăng.
- 事业 逐渐 发展
- Sự nghiệp dần dần phát triển.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
弃›
渐›
逐›