Đọc nhanh: 迷彩服 (mê thải phục). Ý nghĩa là: quần áo ngụy trang.
迷彩服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo ngụy trang
camouflage clothing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷彩服
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 晚霞 的 光彩 非常 迷人
- Ánh sáng của hoàng hôn rất quyến rũ.
- 他 沉迷于 博彩 游戏
- Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.
- 服装 的 色彩 好看
- Màu sắc của trang phục đẹp.
- 她 喜欢 彩色 的 衣服
- Cô ấy thích quần áo nhiều màu.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 他 是 个 十足 的 彩迷
- Anh ấy là một người cực kỳ hâm mộ vé số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
服›
迷›