Đọc nhanh: 透析机 (thấu tích cơ). Ý nghĩa là: Máy thẩm tách.
透析机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thẩm tách
dialysis machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透析机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
析›
透›