Đọc nhanh: 迷幻蘑菇 (mê huyễn ma cô). Ý nghĩa là: nấm ma thuật, nấm psilocybin.
迷幻蘑菇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nấm ma thuật
magic mushroom
✪ 2. nấm psilocybin
psilocybin mushroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷幻蘑菇
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 蘑菇 半天 也 出 不了 门
- Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 别 蘑菇 了 , 该 去 上学 了
- Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 蘑菇 富含 多种营养
- Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.
- 这 道菜 里 有 很多 蘑菇
- Món ăn này có rất nhiều nấm.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
菇›
蘑›
迷›