Đọc nhanh: 迷幻剂 (mê huyễn tễ). Ý nghĩa là: ảo giác, chất gây ảo giác.
迷幻剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ảo giác
a psychedelic
✪ 2. chất gây ảo giác
hallucinogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷幻剂
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 不要 被 他们 的 幌子 所 迷惑
- Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 很 迷人 很 魔幻
- Nó thật mê hoặc và huyền diệu.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
幻›
迷›