Đọc nhanh: 迪戈·加西亚岛 (địch qua gia tây á đảo). Ý nghĩa là: Đảo nhiệt đới Diego Garcia và căn cứ quân sự của Hoa Kỳ ở Ấn Độ Dương, đảo chính của quần đảo Chago 查戈斯群島 | 查戈斯群岛.
✪ 1. Đảo nhiệt đới Diego Garcia và căn cứ quân sự của Hoa Kỳ ở Ấn Độ Dương, đảo chính của quần đảo Chago 查戈斯群島 | 查戈斯群岛
Diego Garcia tropical island and US military base in the Indian Ocean, main island of Chago archipelago 查戈斯群島|查戈斯群岛 [Chá gē sī Qun2 dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪戈·加西亚岛
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
加›
岛›
戈›
西›
迪›