Đọc nhanh: 圣卢西亚岛 (thánh lô tây á đảo). Ý nghĩa là: Đảo Thánh Lucia.
圣卢西亚岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Thánh Lucia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣卢西亚岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
卢›
圣›
岛›
西›