Đọc nhanh: 鄂温克族自治旗 (ngạc ôn khắc tộc tự trị kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ tự trị chẵn ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
鄂温克族自治旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ tự trị chẵn ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Evenk Autonomous Banner in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1 lún bèi ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂温克族自治旗
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 他 克服 了 自己 的 缺点
- Anh ấy đã khắc phục khuyết điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
族›
旗›
治›
温›
自›
鄂›