Đọc nhanh: 连响手枪 (liên hưởng thủ thương). Ý nghĩa là: chó lửa.
连响手枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连响手枪
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 嘡 嘡 连响 了 两枪
- súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
- 就 连 上 洗手间 的 习惯 也 会 产生 影响
- Ngay cả thói quen trong phòng tắm cũng có thể gây ra ảnh hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
手›
枪›
连›