Đọc nhanh: 转轮手枪 (chuyển luân thủ thương). Ý nghĩa là: súng lục ổ quay (súng ngắn).
转轮手枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng lục ổ quay (súng ngắn)
revolver (handgun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轮手枪
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
枪›
转›
轮›